BƠM CHÌM NƯỚC THẢI - XÂY DỰNG TSURUMI KTZE
No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling |
SERIE KTZE : BƠM CHÌM NƯỚC THẢI - XÂY DỰNG |
|||||||||
172 | TSURUMI KTZE 21.5 | 1.5 | 380/50 | 21 | 0.45 | 8 | 50 | ||
173 | TSURUMI KTZE 31.5 | 1.5 | 380/50 | 15 | 0.68 | 8 | 80 | ||
174 | TSURUMI KTZE 22.2 | 2.2 | 380/50 | 26 | 0.5 | 8 | 50 | ||
175 | TSURUMI KTZE 32.2 | 2.2 | 380/50 | 20 | 0.8 | 8 | 80 | ||
176 | TSURUMI KTZE 23.7 | 3.7 | 380/50 | 37 | 0.45 | 8 | 50 | ||
177 | TSURUMI KTZE 33.7 | 3.7 | 380/50 | 29 | 0.9 | 8 | 80 |