BƠM CHÌM NƯỚC THẢI TSURUMI HS
No. | Model | Công suất (kW) |
Điện áp (V/Hz) |
Cột áp max (m) | Lưu lượng max (m3/min) | Cáp điện (m) |
Họng xả (mm) |
Bend (Co nối 90) | Auto Coupling |
SERIE HS : BƠM CHÌM NƯỚC THẢI - XÂY DỰNG |
|||||||||
130 | TSURUMI HS2.4S | 0.40 | 220/50 | 12 | 0.21 | 5 | 50 | ||
131 | TSURUMI HS2.75S | 0.75 | 220/50 | 18 | 0.3 | 5 | 50 | ||
132 | TSURUMI HS3.75S | 0.75 | 220/50 | 18 | 0.3 | 5 | 50 |